Có 1 kết quả:
編輯員 biên tập viên
Từ điển trích dẫn
1. Người giữ việc viết bài vở cho báo chí, đài truyền thanh hoặc truyền hình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người giữ việc viết bài vở cho tờ báo hoặc đài truyền thanh, truyền hình.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0